Có 4 kết quả:
冻土 dòng tǔ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ • 凍土 dòng tǔ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ • 动土 dòng tǔ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ • 動土 dòng tǔ ㄉㄨㄥˋ ㄊㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frozen earth
(2) permafrost
(3) tundra
(2) permafrost
(3) tundra
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frozen earth
(2) permafrost
(3) tundra
(2) permafrost
(3) tundra
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break ground (prior to building sth)
(2) to start building
(2) to start building
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break ground (prior to building sth)
(2) to start building
(2) to start building
Bình luận 0